Từ "rét buốt" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả cảm giác lạnh rất mạnh, đến mức khiến cho cơ thể cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả thời tiết lạnh giá, đặc biệt là trong mùa đông.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hôm nay trời rét buốt quá, tôi phải mặc áo ấm."
Câu mô tả: "Rét buốt làm cho mọi người không muốn ra ngoài."
Sử dụng nâng cao: "Trong những ngày rét buốt, tôi thường ngồi bên lò sưởi để cảm nhận hơi ấm."
Phân biệt các biến thể:
Từ "rét" có thể đứng riêng và có nghĩa là lạnh nói chung, nhưng khi kết hợp với "buốt", nó nhấn mạnh hơn về cảm giác lạnh.
"Buốt" riêng lẻ thường chỉ cảm giác đau nhói do lạnh.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Lạnh: Là từ chung để chỉ nhiệt độ thấp, thường không mạnh như "rét buốt".
Rét: Chỉ trạng thái lạnh, nhưng không nhất thiết phải kèm theo cảm giác đau nhói.
Giá lạnh: Cũng diễn tả cảm giác lạnh, nhưng thường mang tính chất miêu tả cảnh vật hơn là cảm giác cá nhân.
Các từ liên quan:
Nóng: Trái ngược với "rét buốt", chỉ trạng thái nhiệt độ cao.
Băng giá: Chỉ sự lạnh đến mức có thể tạo ra băng, thường dùng để miêu tả thời tiết cực lạnh.